• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:47, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´stemə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´stemə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas===
    ===Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas===
    - 
    =====Cây dòng họ, cây phả hệ=====
    =====Cây dòng họ, cây phả hệ=====
    - 
    =====(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)=====
    =====(động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. stemmata) 1 a family tree; a pedigree.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The line ofdescent e.g. of variant texts of a work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zool. a simple eye;a facet of a compound eye. [L f. Gk stemma wreath f. stephowreathe]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´stemə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas

    Cây dòng họ, cây phả hệ
    (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X