-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'laivn/</font>'''/==========/'''<font color="red">'laivn/</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ==========Làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ========Nội động từ======Nội động từ===- =====Hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên==========Hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V. Often, liven up.=====+ - =====Brighten, cheer, enliven, perk up: Youneed some fresh paint to liven up the outside of the house.=====+ - + - =====Invigorate, stimulate, energize, inspirit, activate, animate,fire, stir (up), put (some) life into, enliven, perk up, Colloqpep up: We need a good dance band to liven up the place in theevenings.=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr. & intr.=====+ - =====(often foll. by up) colloq. brighten, cheer.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liven liven] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ