• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:24, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,stræɳgju'leiʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,stræɳgju'leiʃn</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt=====
    =====Sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt=====
    - 
    =====(y học) sự cặp, sự kẹp; sự bị cặp, sự bị kẹp (mạch máu..)=====
    =====(y học) sự cặp, sự kẹp; sự bị cặp, sự bị kẹp (mạch máu..)=====
    - 
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====bóp nghẹt=====
    =====bóp nghẹt=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The act of strangling or the state of being strangled.=====
     
    -
    =====The act of strangulating. [L strangulatio (as STRANGULATE)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,stræɳgju'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt
    (y học) sự cặp, sự kẹp; sự bị cặp, sự bị kẹp (mạch máu..)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt

    Chuyên ngành

    Y học

    bóp nghẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X