-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈfeɪlæŋks , ˈfælæŋks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes======Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes===- =====(từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)==========(từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)=====- =====Đội hình sát cánh nhau==========Đội hình sát cánh nhau=====::[[a]] [[phalanx]] [[of]] [[riot]] [[police]]::[[a]] [[phalanx]] [[of]] [[riot]] [[police]]::một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự::một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự- =====Hội, đoàn thể==========Hội, đoàn thể=====- =====(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)==========(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)=====- =====(thực vật học) bó nhị liền chỉ==========(thực vật học) bó nhị liền chỉ=====- =====Như phalanstery==========Như phalanstery=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========đốt ngón==========đốt ngón=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. phalanxes or phalanges) 1 Gk Antiq. a line of battle,esp. a body of Macedonian infantry drawn up in close order.=====- - =====Aset of people etc. forming a compact mass, or banded for acommon purpose.=====- - =====A bone of the finger or toe.=====- - =====Bot. a bundleof stamens united by filaments. [L f. Gk phalagx -ggos]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=phalanx phalanx] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
