• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:53, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´stiptik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´stiptik</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(y học) cầm máu=====
    =====(y học) cầm máu=====
    - 
    =====Làm se da=====
    =====Làm se da=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu=====
    =====(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu=====
    - 
    =====Thuốc se da=====
    =====Thuốc se da=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Astringent: The styptic effect of alum stops bleeding.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. (of a drug etc.) that checks bleeding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. astyptic drug or substance. [ME f. L stypticus f. Gk stuptikosf. stupho contract]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´stiptik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) cầm máu
    Làm se da

    Danh từ

    (y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
    Thuốc se da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X