• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:56, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´pinə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pinə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .pinnae===
    ===Danh từ, số nhiều .pinnae===
    - 
    =====(giải phẫu) loa tai=====
    =====(giải phẫu) loa tai=====
    - 
    =====(động vật học) vây (cá)=====
    =====(động vật học) vây (cá)=====
    - 
    =====(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)=====
    =====(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. pinnae or pinnas) 1 the auricle; the external part ofthe ear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A primary division of a pinnate leaf.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fin orfinlike structure, feather, wing, etc. [L, = penna feather,wing, fin]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´pinə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pinnae

    (giải phẫu) loa tai
    (động vật học) vây (cá)
    (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X