• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)=====
    =====Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[nanny]] , [[mother]]'s helper , [[au pair]] , [[caregiver]] , [[day-care provider]] , [[child-care worker]] , [[governess]]

    Hiện nay

    /'beibi,sitə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X