• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân=====
    =====Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân=====
    -
    =====Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay=====
    +
    =====Áo len dài tay=====
     +
     
    =====Như jersey=====
    =====Như jersey=====

    04:18, ngày 8 tháng 12 năm 2008

    //swetə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ra nhiều mồ hôi
    Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
    Áo len dài tay
    Như jersey

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A jersey or pullover of a kind worn before, during, orafter exercise, or as an informal garment.
    An employer whoworks employees hard in poor conditions for low pay.

    Tham khảo chung

    • sweater : National Weather Service