-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'tæksmæn</font>'''/==========/'''<font color="red">'tæksmæn</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .taxmen======Danh từ, số nhiều .taxmen===- =====Người thu thuế==========Người thu thuế=====- =====( the taxman) (thông tục) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế)==========( the taxman) (thông tục) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế)=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Colloq. (pl. -men) an inspector or collector of taxes.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ