-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ti:zl</font>'''/==========/'''<font color="red">'ti:zl</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[teazel]]Cách viết khác [[teazel]]- ::'[[ti:zl]]::'[[ti:zl]]::danh từ::danh từ- =====(thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô)==========(thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô)=====- =====Bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông)==========Bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông)=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====(also teazel, teazle)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any plant of the genusDipsacus, with large prickly heads that are dried and used toraise the nap on woven cloth.=====+ - + - =====A device used as a substitutefor teasels.=====+ - + - =====V.tr. dress (cloth) with teasels.=====+ - + - =====Teaseler n.[OE t‘s(e)l, = OHG zeisala (as TEASE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=teasel teasel] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ