• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:49, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'biljəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật=====
    =====(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật=====
    - 
    =====Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu=====
    =====Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mật=====
    =====mật=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Ill-tempered, bad-tempered, ill-natured, peevish, testy,cross, petulant, tetchy, choleric, dyspeptic, angry, wrathful:The director was absolutely bilious when he heard we had lostthe account.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Affected by a disorder of the bile.=====
     
    - 
    -
    =====Bad-tempered.=====
     
    -
    =====Biliously adv. biliousness n. [L biliosus f. bilis bile]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
    Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X