• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa từ loại)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Cố gắng, ráng=====
    =====Cố gắng, ráng=====
     +
    Ngoại động từ:
     +
    Cố gắng
     +
    endeavour to do something
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[endeavoured]]
    * Ved: [[endeavoured]]
    * Ving:[[endeavouring]]
    * Ving:[[endeavouring]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    13:59, ngày 11 tháng 12 năm 2008

    /ɛnˈdɛvər/

    Thông dụng

    Cách viết khác endeavor

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức

    Nội động từ

    Cố gắng, ráng

    Ngoại động từ: Cố gắng endeavour to do something

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    cố gắng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Try, attempt, strive, make an effort, do one's best,struggle, exert oneself, undertake; aim, aspire; Colloq take astab at, have a go or crack or whack or shot at: For years he'sendeavoured to see her.
    N.
    Effort, pains, attempt, try, striving, struggle,venture, enterprise, Colloq stab, crack, whack, shot: Herendeavours to be published have come to naught.

    Oxford

    V. & n.
    (US endeavor)
    V.
    Tr. (foll. by to + infin.) tryearnestly.
    Intr. (foll. by after) archaic strive.
    N.(often foll. by at, or to + infin.) an earnest attempt. [ME f.put oneself in DEVOIR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X