-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa từ loại)
Dòng 10: Dòng 10: =====Cố gắng, ráng==========Cố gắng, ráng=====+ Ngoại động từ:+ Cố gắng+ endeavour to do something===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[endeavoured]]* Ved: [[endeavoured]]* Ving:[[endeavouring]]* Ving:[[endeavouring]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==13:59, ngày 11 tháng 12 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ