• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:41, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'tenə(r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tenə(r)</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao=====
    =====(thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao=====
    - 
    =====I'll give you a tenner for your old bike!=====
    =====I'll give you a tenner for your old bike!=====
    - 
    =====Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!=====
    =====Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Colloq. a ten-pound or ten-dollar note. [TEN]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tenə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao
    I'll give you a tenner for your old bike!
    Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X