• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:47, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'meikʃift</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'meikʃift</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời=====
    =====Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Dùng tạm thời, thay thế tạm thời=====
    =====Dùng tạm thời, thay thế tạm thời=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====đồ tự chế=====
    =====đồ tự chế=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Temporary, stopgap, expedient, emergency, temporary,jury-rigged, improvised, tentative, stand-by, slapdash: We wereable to fashion a makeshift rudder out of an oar.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Stopgap, expedient, improvisation, substitute: Theheater broke down and we had to get along with a makeshift.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj. temporary; serving for the time being (amakeshift arrangement).=====
     
    - 
    -
    =====N. a temporary substitute or device.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=makeshift makeshift] : National Weather Service
     

    Hiện nay

    /'meikʃift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời

    Tính từ

    Dùng tạm thời, thay thế tạm thời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đồ tự chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X