• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:47, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,lækri'mei∫ən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,lækri'mei∫ən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, cũng lacrimation===
    ===Danh từ, cũng lacrimation===
    - 
    =====Sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường=====
    =====Sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(also lacrimation, lacrymation) formal the flow of tears.[L lacrimatio f. lacrimare weep (as LACHRYMAL)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,lækri'mei∫ən/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng lacrimation

    Sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X