-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">blu:məri</font>'''/==========/'''<font color="red">blu:məri</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===- =====Nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung==========Nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lò tinh luyện==========lò tinh luyện=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) a factory that makes puddled iron into blooms.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bloomery bloomery] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ