• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:23, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,k&#230;ri'&#230;tid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,k&#230;ri'&#230;tid</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kiến trúc) cột tượng đàn bà=====
    =====(kiến trúc) cột tượng đàn bà=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cariatit=====
    +
    =====cariatit=====
     +
    =====cột tượng phụ nữ=====
    -
    =====cột tượng phụ nữ=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. caryatides or caryatids) Archit. a pillar in the formof a draped female figure, supporting an entablature. [Fcaryatide f. It. cariatide or L f. Gk karuatis -idos priestessat Caryae (Karuai) in Laconia]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,kæri'ætid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cột tượng đàn bà

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cariatit
    cột tượng phụ nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X