• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:08, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">miːn.waɪl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">miːn.waɪl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Trong lúc đó; trong lúc ấy=====
    =====Trong lúc đó; trong lúc ấy=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Interim, meantime, interval: In the meanwhile, you couldstudy for the exam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In the meanwhile, meantime, in the meantime, in theinterim, for the moment, temporarily, for now, for the timebeing, during the interval, in the intervening time: Ruth waswatching TV; meanwhile George was washing up.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adv. & n.=====
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In the intervening period of time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atthe same time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the intervening period (esp. in themeanwhile). [MEAN(3) + WHILE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=meanwhile meanwhile] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=meanwhile meanwhile] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=meanwhile meanwhile] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /miːn.waɪl/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trong lúc đó; trong lúc ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X