-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'fɔlikl</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'fɔlikl</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(giải phẫu) nang==========(giải phẫu) nang=====- =====(thực vật học) quả đại==========(thực vật học) quả đại=====- =====(động vật học) cái kén==========(động vật học) cái kén=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nang=====+ =====nang=====::[[nabothian]] [[follicle]]::[[nabothian]] [[follicle]]::nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo::nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo- === Oxford===- =====N.=====- =====A small sac or vesicle.=====- - =====A small sac-shaped secretorygland or cavity.=====- - =====Bot. a single-carpelled dry fruit opening onone side only to release its seeds.=====- - =====Follicular adj.folliculate adj. folliculated adj. [L folliculus dimin. offollis bellows]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=follicle follicle] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ