• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:01, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'fɔ:məlaiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fɔ:məlaiz</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[formalise]]
    Cách viết khác [[formalise]]
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Nghi thức hoá, trang trọng hoá=====
    =====Nghi thức hoá, trang trọng hoá=====
    - 
    =====Chính thức hoá=====
    =====Chính thức hoá=====
    - 
    =====Làm thành hình thức chủ nghĩa=====
    =====Làm thành hình thức chủ nghĩa=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hình thức hóa=====
    =====hình thức hóa=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(also -ise) 1 give definite shape or legal formality to.2 make ceremonious, precise, or rigid; imbue with formalism.=====
     
    - 
    -
    =====Formalization n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=formalize formalize] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'fɔ:məlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác formalise

    Ngoại động từ

    Nghi thức hoá, trang trọng hoá
    Chính thức hoá
    Làm thành hình thức chủ nghĩa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hình thức hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X