• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:38, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ʌnri´dʒenərit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ʌnri´dʒenərit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Không ăn năn, không xám hối=====
    =====Không ăn năn, không xám hối=====
    - 
    =====Không tái sinh, không cải tạo, không đổi mới=====
    =====Không tái sinh, không cải tạo, không đổi mới=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải tạo về tinh thần=====
    =====(nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải tạo về tinh thần=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Not regenerate; obstinately wrong or bad.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unregeneracyn. unregenerately adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸ʌnri´dʒenərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ăn năn, không xám hối
    Không tái sinh, không cải tạo, không đổi mới
    (nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải tạo về tinh thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X