• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh===== =====Tai hoạ, tai ương===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əd´və:siti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Tai hoạ, tai ương=====
    =====Tai hoạ, tai ương=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) 1 the condition of adverse fortune.=====
    =====(pl. -ies) 1 the condition of adverse fortune.=====

    17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əd´və:siti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh
    Tai hoạ, tai ương

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the condition of adverse fortune.
    Amisfortune. [ME f. OF adversit‚ f. L adversitas -tatis (asADVERSE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X