-
(Khác biệt giữa các bản)(Redirecting to Motivation)(từ loại; nghĩa)
Dòng 1: Dòng 1: + /,məu.ti’vei.∫nəl/+ '''Tính từ'''+ (Thường đứng trước danh từ)+ + có thuyết phục+ + a motivational speaker+ diễn giả, người thuyết giảng10:58, ngày 11 tháng 9 năm 2008
/,məu.ti’vei.∫nəl/
Tính từ (Thường đứng trước danh từ)
có thuyết phục
a motivational speaker diễn giả, người thuyết giảng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ