• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:56, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´vʌlnərəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´vʌlnərəri</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(y học) chữ thương tích (thuốc)=====
    =====(y học) chữ thương tích (thuốc)=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuốc chữa tương tích=====
    =====Thuốc chữa tương tích=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====chữa thương=====
    +
    =====chữa thương=====
    -
     
    +
    =====tác nhân chữa thương=====
    =====tác nhân chữa thương=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj. useful or used for the healing of wounds.=====
     
    -
    =====N. (pl. -ies) a vulnerary drug, plant, etc. [L vulnerariusf. vulnus: see VULNERABLE]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´vʌlnərəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) chữ thương tích (thuốc)

    Danh từ

    Thuốc chữa tương tích

    Chuyên ngành

    Y học

    chữa thương
    tác nhân chữa thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X