-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">nɑ:'kousis</font>'''/==========/'''<font color="red">nɑ:'kousis</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (y học)======Danh từ (y học)===- =====Trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng==========Trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng=====- =====Giấc ngủ==========Giấc ngủ=====- =====Sự gây mê==========Sự gây mê=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========sự gây mê==========sự gây mê======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========gây mê==========gây mê=====- === Oxford===- =====N.=====- =====Med. the working or effects of soporific narcotics.=====- - =====Astate of insensibility. [Gk narkosis f. narkoo make numb]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=narcosis narcosis] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ