-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´gɔndələ</font>'''/==========/'''<font color="red">´gɔndələ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)==========Thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)=====- =====Giỏ khí cầu==========Giỏ khí cầu=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========giỏ khí hậu==========giỏ khí hậu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buồng thang máy=====+ =====buồng thang máy=====- + =====toa không mui=====- =====toa không mui=====+ =====toa trần=====- + - =====toa trần=====+ ::[[gondola]] [[car]]::[[gondola]] [[car]]::toa trần (để chất hàng)::toa trần (để chất hàng)Dòng 26: Dòng 17: ::[[gondola]] [[wagon]]::[[gondola]] [[wagon]]::toa trần chở hàng::toa trần chở hàng- === Oxford===- =====N.=====- =====A light flat-bottomed boat used on Venetian canals, with acentral cabin and a high point at each end, worked by one oar atthe stern.=====- - =====A car suspended from an airship or balloon.=====- - =====Anisland of shelves used to display goods in a supermarket.=====- - =====(also gondola car) US a flat-bottomed open railway goods wagon.5 a car attached to a ski-lift. [Venetian It., of obscureorig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gondola gondola] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gondola gondola] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 22:28, ngày 19 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ