• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chia độ; (đại số ) phân bậc=====
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 32: Dòng 35:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gradate gradate] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gradate gradate] : National Weather Service
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    11:52, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /grə´deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp đặt theo cấp bậc
    (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)

    Nội động từ

    Nhạt dần (màu sắc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chia độ; (đại số ) phân bậc

    Kỹ thuật chung

    chia độ
    phân bậc

    Oxford

    V.
    V.intr. & tr. pass or cause to pass by gradations from oneshade to another.
    Tr. arrange in steps or grades of size etc.[back-form. f. GRADATION]

    Tham khảo chung

    • gradate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X