-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸self´kʌləd</font>'''/==========/'''<font color="red">¸self´kʌləd</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Một màu, đồng màu, cùng màu==========Một màu, đồng màu, cùng màu=====- =====Có màu tự động==========Có màu tự động=====- =====Có màu tự nhiên==========Có màu tự nhiên=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====A having the same colour throughout (buttons and beltare self-coloured). b (of material) natural; undyed.=====+ - + - =====A (of aflower) of uniform colour. b having its colour unchanged bycultivation or hybridization.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=self-coloured self-coloured] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ