• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:51, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'naitʃeid</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'naitʃeid</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực=====
    =====(thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực=====
    - 
    =====Cây benlađon, cây cà dược=====
    =====Cây benlađon, cây cà dược=====
    - 
    =====Cây kỳ nham=====
    =====Cây kỳ nham=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====cây lu lu đực=====
    =====cây lu lu đực=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any of various poisonous plants, esp. of the genus Solanum,including S. nigrum (black nightshade) with black berries, andS. dulcamara (woody nightshade) with red berries.=====
     
    - 
    -
    =====Deadlynightshade = BELLADONNA. [OE nihtscada app. formed as NIGHT +SHADE, prob. with ref. to its poisonous properties]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nightshade nightshade] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'naitʃeid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực
    Cây benlađon, cây cà dược
    Cây kỳ nham

    Chuyên ngành

    Y học

    cây lu lu đực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X