-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========thuộc đêm==========thuộc đêm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Of or in the night; done or active by night.=====+ =====adjective=====- + :[[after dark]] , [[late]] , [[night]] , [[night-loving]] , [[nightly]] , [[nighttime]]- =====Nocturnalemission involuntary emission of semen during sleep.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Nocturnally adv.[LL nocturnalis f. L nocturnus of the nightf. nox noctisnight]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nocturnal nocturnal]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nocturnal&submit=Search nocturnal]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ