-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´kɔksə</font>'''/==========/'''<font color="red">´kɔksə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .coxae======Danh từ, số nhiều .coxae===Dòng 6: Dòng 5: ::(y học) háng, khớp háng::(y học) háng, khớp háng- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. coxae) 1 Anat. the hip-bone or hip-joint.=====+ - + - =====Zool. thefirst segment of an insect's leg.=====+ - + - =====Coxal adj. [L]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
