• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:25, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'jougə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'jougə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[yogism]]
    Cách viết khác [[yogism]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(triết học); (tôn giáo) thuyết du già=====
    =====(triết học); (tôn giáo) thuyết du già=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A Hindu system of philosophic meditation and asceticismdesigned to effect reunion with the universal spirit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== HATHAYOGA.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Yogic adj. [Hind. f. Skr., = union]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yoga yoga] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yoga yoga] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'jougə/

    Thông dụng

    Cách viết khác yogism

    Danh từ

    (triết học); (tôn giáo) thuyết du già

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X