-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ziηkə¸gra:f</font>'''/==========/'''<font color="red">´ziηkə¸gra:f</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(ngành in) bản kẽm==========(ngành in) bản kẽm=====- =====(như) zincography==========(như) zincography========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====In bằng bản kẽm==========In bằng bản kẽm=====- =====Khắc (ảnh...) lên kẽm==========Khắc (ảnh...) lên kẽm========Nội động từ======Nội động từ===- =====Khắc lên kẽm==========Khắc lên kẽm=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản kẽm=====+ =====bản kẽm=====- + =====in bằng bản kẽm==========in bằng bản kẽm=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A zinc plate with a design etched in relief onit for printing from.=====- - =====A print taken from this.=====- - =====V.=====- - =====Tr. &intr. etch on zinc.=====- - =====Tr. reproduce (a design) in this way.=====- - =====Zincography n.=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ