• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:30, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">zɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">zɪŋ</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(từ lóng)=====
    =====(từ lóng)=====
    - 
    =====Tiếng rít (đạn bay...)=====
    =====Tiếng rít (đạn bay...)=====
    - 
    =====Sức sống; tính sinh động=====
    =====Sức sống; tính sinh động=====
    ::[[with]] [[plenty]] [[of]] [[zing]]
    ::[[with]] [[plenty]] [[of]] [[zing]]
    ::đầy nhiệt huyết
    ::đầy nhiệt huyết
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====(từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít=====
    =====(từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít=====
    - 
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[zinged]]
    *Ved : [[zinged]]
    *Ving: [[zinging]]
    *Ving: [[zinging]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====Colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. vigour, energy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. move swiftlyor with a shrill sound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zingy adj. (zingier, zingiest).[imit.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=zing&submit=Search zing] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zing zing] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /zɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng)
    Tiếng rít (đạn bay...)
    Sức sống; tính sinh động
    with plenty of zing
    đầy nhiệt huyết

    Nội động từ

    (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X