• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa)
    (khôi phục lại dữ liệu)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Đai, vành=====
    =====Đai, vành=====
    -
    =====Thần sa (HgS)=====
     
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====HgS (sulfide thủy ngân)=====
    +
    =====thần xa=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 28: Dòng 24:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cinnabar cinnabar] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cinnabar cinnabar] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cinnabar cinnabar] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cinnabar cinnabar] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    09:06, ngày 22 tháng 7 năm 2008

    /´sinə¸ba:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cingula

    Đai, vành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần xa

    Oxford

    N.
    A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.
    Vermilion.
    A moth (Callimorphajacobaeae) with reddish marked wings. [ME f. L cinnabaris f. Gkkinnabari, of oriental orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X