• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa từ)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Màu mơ chim=====
    =====Màu mơ chim=====
     +
     +
    =====Hoa mai=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    01:49, ngày 23 tháng 7 năm 2008

    /ˈæprɪˌkɒt , ˈeɪprɪˌkɒt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả mơ
    Cây mơ
    Màu mơ chim
    Hoa mai

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quả mơ
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a juicy soft fruit, smaller than a peach,of an orange-yellow colour. b the tree, Prunus armeniaca,bearing it.
    The ripe fruits orange-yellow colour.
    Adj.orange-yellow (apricot dress). [Port. albricoque or Sp.albaricoque f. Arab. al the + barkuk f. late Gk praikokion f. Lpraecoquum var. of praecox early-ripe: apri- after L apricusripe, -cot by assim. to F abricot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X