-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(thêm phiên âm)
Dòng 10: Dòng 10: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- d<nowiki>/di'greid/</nowiki>+ + <nowiki>/di'greid/</nowiki>=====Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)==========Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)=====17:01, ngày 1 tháng 8 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Downgrade, demote, break, Military cashier, Ecclesiasticalunfrock, Law disbar; depose, unseat; disfranchise ordisenfranchise; Military drum out (of the corps), Chiefly navaldisrate; US military bust: They degraded him from captain tolieutenant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ