• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    (sửa lỗi phiên âm)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'lɑ:də</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lɑ:də</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:12, ngày 2 tháng 8 năm 2008

    /'lɑ:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn, tủ đựng thức ăn

    Oxford

    N.

    A room or cupboard for storing food.
    A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]

    Tham khảo chung

    • larder : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X