• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    Hiện nay (21:29, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">bled</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bled</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mụn nước, mụn phỏng (ở da)=====
    =====Mụn nước, mụn phỏng (ở da)=====
    - 
    =====Bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)=====
    =====Bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)=====
    - 
    =====(kỹ thuật) rỗ không khí=====
    =====(kỹ thuật) rỗ không khí=====
    ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bleed===
    ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bleed===
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bọt nước=====
    =====bọt nước=====
    Dòng 21: Dòng 12:
    =====vết nổ (trên sườn)=====
    =====vết nổ (trên sườn)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọt khí=====
    +
    =====bọt khí=====
    -
     
    +
    =====độ rỗng=====
    -
    =====độ rỗng=====
    +
    =====lỗ hổng=====
    -
     
    +
    =====lỗ rỗng=====
    -
    =====lỗ hổng=====
    +
    =====hang hốc=====
    -
     
    +
    =====rỗ (trên kim loại)=====
    -
    =====lỗ rỗng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hang hốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rỗ (trên kim loại)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bled bled] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bled/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụn nước, mụn phỏng (ở da)
    Bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
    (kỹ thuật) rỗ không khí

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bleed

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bọt nước

    Xây dựng

    vết nổ (trên sườn)

    Kỹ thuật chung

    bọt khí
    độ rỗng
    lỗ hổng
    lỗ rỗng
    hang hốc
    rỗ (trên kim loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X