• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    n (xóa nghĩa)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====sự nhận thức=====
    +
    =====sự nhận thức=====
    =====sự tri thức=====
    =====sự tri thức=====
    -
    === Điện lạnh===
     
    -
    =====sự cảm nhận=====
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhận thức=====
    +
    =====nhận thức=====
    ::[[extrasensory]] [[perception]] (ESP)
    ::[[extrasensory]] [[perception]] (ESP)
    ::nhận thức ngoài giãn
    ::nhận thức ngoài giãn
    Dòng 43: Dòng 41:
    =====Perceptional adj. perceptual adj. perceptually adv.[ME f. L perceptio (as PERCEIVE)]=====
    =====Perceptional adj. perceptual adj. perceptually adv.[ME f. L perceptio (as PERCEIVE)]=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    12:55, ngày 9 tháng 8 năm 2008

    /pə'sepʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhận thức
    Sự am hiểu, sự sáng suốt
    (triết học) tri giác; năng lực tri giác
    (pháp lý) sự thu (thuế...)
    Cảm nhận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhận thức
    sự tri thức

    Kỹ thuật chung

    nhận thức
    extrasensory perception (ESP)
    nhận thức ngoài giãn
    perception-reaction time
    thời gian nhận thức
    sự nhận biết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Appreciation, grasp, apprehension, understanding,comprehension, knowledge, perspective, view: Mrs Hartsperception of the situation is quite different from mine. 2intuition, insight, instinct, feel, feeling, sense, impression,awareness, idea, notion, consciousness, realization: Nortonhasnt the slightest perception of what is going on behind hisback at the office.

    Oxford

    N.
    A the faculty of perceiving. b an instance of this.
    (often foll. by of) a the intuitive recognition of a truth,aesthetic quality, etc. b an instance of this (a suddenperception of the true position).
    Philos. the ability of themind to refer sensory information to an external object as itscause.
    Perceptional adj. perceptual adj. perceptually adv.[ME f. L perceptio (as PERCEIVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X