-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận thức
- extrasensory perception (ESP)
- nhận thức ngoài giãn
- perception-reaction time
- thời gian nhận thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , apprehending , apprehension , approach , attention , attitude , awareness , big idea , brainchild , brain wave , conceit , concept , conception , consciousness , discernment , feeling , flash , grasp , image , impression , insight , intellection , judgment , knowledge , light , notion , observation , opinion , perspicacity , picture , plan , realizing , recognition , sagacity , sensation , sense , study , taste , thought , viewpoint , cognizance , idea , intuition , ken , tact , understanding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ