-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈlɪtɪgənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈlɪtɪgənt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người kiện==========Người kiện=====- =====Người hay kiện; người thích kiện cáo==========Người hay kiện; người thích kiện cáo=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bên đương sự trong một vụ kiện=====- + =====người đương tụng=====- =====bên đương sự trong một vụ kiện=====+ =====người kiện=====- + - =====người đương tụng=====+ - + - =====người kiện=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Litigator, party, plaintiff, appellant, suitor, petitioner,suer, defendant, appellee, accused: The judge suggested thatthe litigants settle out of court.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. a party to a lawsuit.=====+ - + - =====Adj. engaged in alawsuit. [F (as LITIGATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=litigant litigant] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
