• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa cụm từ: the aggrieved party)
    (sửa lỗi)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ=====
    =====Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ=====
    ::[[the]] [[aggrieved]] [[party]]
    ::[[the]] [[aggrieved]] [[party]]
    -
    ::bên bị hại
    +
    ::bên thua kiện
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    08:59, ngày 8 tháng 9 năm 2008

    /ə´gri:vd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn phiền
    He's much aggrieved at losing his watch
    Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ
    the aggrieved party
    bên thua kiện

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having a grievance.
    Aggrievedly adv. [ME, past part.of aggrieve f. OF agrever make heavier (as AD-, GRIEVE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X