• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (18:27, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ə´gri:vd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə´gri:vd</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Buồn phiền=====
    =====Buồn phiền=====
    - 
    =====He's much aggrieved at losing his watch=====
    =====He's much aggrieved at losing his watch=====
    - 
    =====Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ=====
    =====Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ=====
    ::[[the]] [[aggrieved]] [[party]]
    ::[[the]] [[aggrieved]] [[party]]
    ::bên thua kiện
    ::bên thua kiện
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Having a grievance.=====
     
    - 
    -
    =====Aggrievedly adv. [ME, past part.of aggrieve f. OF agrever make heavier (as AD-, GRIEVE(1))]=====
     
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ə´gri:vd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn phiền
    He's much aggrieved at losing his watch
    Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ
    the aggrieved party
    bên thua kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X