• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (21:36, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">stemmiŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">stemmiŋ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự nhồi đầy; nhét đầy=====
    =====Sự nhồi đầy; nhét đầy=====
    ::[[sand]] [[stemming]]
    ::[[sand]] [[stemming]]
    ::sự nhét đầy cát
    ::sự nhét đầy cát
    - 
    =====Sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)=====
    =====Sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)=====
    ::[[clay]] [[stemming]]
    ::[[clay]] [[stemming]]
    ::sự nút lỗ mìn bằng đất sét
    ::sự nút lỗ mìn bằng đất sét
    - 
    =====Vật liệu nhét lỗ mìn=====
    =====Vật liệu nhét lỗ mìn=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====búa=====
    -
    =====búa=====
    +
    =====nút mìn=====
    -
     
    +
    =====sự đắp đập=====
    -
    =====nút mìn=====
    +
    =====sự ngăn lại=====
    -
     
    +
    =====sự nút lỗ mìn=====
    -
    =====sự đắp đập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ngăn lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nút lỗ mìn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stemming stemming] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stemming stemming] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=stemming stemming] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /stemmiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhồi đầy; nhét đầy
    sand stemming
    sự nhét đầy cát
    Sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
    clay stemming
    sự nút lỗ mìn bằng đất sét
    Vật liệu nhét lỗ mìn

    Kỹ thuật chung

    búa
    nút mìn
    sự đắp đập
    sự ngăn lại
    sự nút lỗ mìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X