• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (08:46, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'iskiәm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'iskiәm</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều ischia===
    ===Danh từ, số nhiều ischia===
    =====(giải phẫu) đốt háng=====
    =====(giải phẫu) đốt háng=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====ụ ngồi=====
    =====ụ ngồi=====
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. ischia) the curved bone forming the base of each halfof the pelvis.=====
     
    - 
    -
    =====Ischial adj. [L f. Gk iskhion hip-joint: cf.SCIATIC]=====
     

    Hiện nay

    /'iskiәm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ischia

    (giải phẫu) đốt háng

    Y học

    ụ ngồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X