-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'iskiәm</font>'''/==========/'''<font color="red">'iskiәm</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều ischia======Danh từ, số nhiều ischia========(giải phẫu) đốt háng==========(giải phẫu) đốt háng======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành========ụ ngồi==========ụ ngồi=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. ischia) the curved bone forming the base of each halfof the pelvis.=====- - =====Ischial adj. [L f. Gk iskhion hip-joint: cf.SCIATIC]=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ