-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa)n (nghĩa)
Dòng 9: Dòng 9: =====thu nhập khả dụng thực tế==========thu nhập khả dụng thực tế=====- Nó bằng thu nhập sau thuế (disposable income) trừ đi các khoản tiêu dùng tự định.+ Nó bằng thu nhập sau thuế hay thu nhập khả dụng (disposable income) trừ đi các khoản tiêu dùng tự định (autonomous consumption).08:06, ngày 18 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- discretionary income : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ