• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:49, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">skrud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc=====
    =====Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc=====
    - 
    =====(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men=====
    =====(từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) có ren vít=====
    =====(adj) có ren vít=====
    - 
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====được bắt vít=====
    =====được bắt vít=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=screwed screwed] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====kiểu ren=====
    =====kiểu ren=====
    Dòng 24: Dòng 13:
    =====có gai ốc=====
    =====có gai ốc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bắt vít=====
    +
    =====bắt vít=====
    -
     
    +
    =====có dạng vít=====
    -
    =====có dạng vít=====
    +
    =====vặn vít=====
    -
     
    +
    -
    =====vặn vít=====
    +
    -
     
    +
    =====vít=====
    =====vít=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Twisted.=====
     
    -
    =====Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
    (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có ren vít

    Hóa học & vật liệu

    được bắt vít

    Xây dựng

    kiểu ren

    Điện

    có gai ốc

    Kỹ thuật chung

    bắt vít
    có dạng vít
    vặn vít
    vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X