• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====trục gá, trục nong=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Triblet.jpg|200px|Trục gá, trục nong]]
    [[Image:Triblet.jpg|200px|Trục gá, trục nong]]
    Dòng 17: Dòng 20:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====A mandrel used in making tubes, rings, etc. [F triboulet,of unkn. orig.]=====
    =====A mandrel used in making tubes, rings, etc. [F triboulet,of unkn. orig.]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:56, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´triblit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục giá; trục nong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trục gá, trục nong

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trục gá, trục nong

    Oxford

    N.
    A mandrel used in making tubes, rings, etc. [F triboulet,of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X