-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ʌndəkʌt</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʌndəkʌt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)==========Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)=====- =====(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)==========(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)=====- =====Sự cắt ngắn, sự xén bớt==========Sự cắt ngắn, sự xén bớt========Ngoại động từ ( .undercut)======Ngoại động từ ( .undercut)===- =====(nghệ thuật) chạm trổ==========(nghệ thuật) chạm trổ=====- =====Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)==========Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)=====- =====Làm việc nhận lương thấp==========Làm việc nhận lương thấp=====- =====(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)==========(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)=====- =====Cắt ngắn, xén bớt==========Cắt ngắn, xén bớt=====- =====Tiện rãnh trong==========Tiện rãnh trong========hình thái từ======hình thái từ===* past : [[undercut]]* past : [[undercut]]* PP : [[undercut]]* PP : [[undercut]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Undercut.jpg|200px|Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng]][[Image:Undercut.jpg|200px|Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng]]=====Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng==========Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng=====- === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự rửa khoét==========sự rửa khoét======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khía=====+ =====khía=====- + =====đục=====- =====đục=====+ =====gọt=====- + =====sự cắt chân răng (giũa)=====- =====gọt=====+ =====sự cắt ở chân=====- + =====sự đào khoét=====- =====sự cắt chân răng (giũa)=====+ =====rãnh cắt=====- + =====sự tạo rạch chân=====- =====sự cắt ở chân=====+ =====sự xén mặt=====- + - =====sự đào khoét=====+ - + - =====rãnh cắt=====+ - + - =====sự tạo rạch chân=====+ - + - =====sự xén mặt=====+ - + =====vành==========vành======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán giá rẻ hơn=====+ =====bán giá rẻ hơn=====- + =====bán giá rẻ hơn (người nào)=====- =====bán giá rẻ hơn (người nào)=====+ =====bán hạ giá=====- + =====chào giá bán thấp=====- =====bán hạ giá=====+ =====đưa ra giá rẻ hơn=====- + - =====chào giá bán thấp=====+ - + - =====đưa ra giá rẻ hơn=====+ - + =====giảm giá trị của==========giảm giá trị của=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Undermine, excavate, hollow out, cut out or away, gougeout: If you undercut the roadway it will collapse.=====- - =====Underprice, undercharge, sacrifice, sell cheaply or at a loss,undersell: The supermarkets undercut prices and put theindependent grocers out of business.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.tr. (-cutting; past and past part. -cut) 1 sellor work at a lower price or lower wages than.=====- - =====Golf strike (aball) so as to make it rise high.=====- - =====A cut away the part belowor under (a thing). b cut away material to show (a carveddesign etc.) in relief.=====- - =====Render unstable or less firm,undermine.=====- - =====N.=====- - =====Brit. the underside of a sirloin.=====- - =====US anotch cut in a tree-trunk to guide its fall when felled.=====- - =====Anyspace formed by the removal or absence of material from thelower part of something.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undercut undercut] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=undercut&x=0&y=0 undercut] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ